Có 2 kết quả:

乾淨利落 gān jìng lì luo ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ 干净利落 gān jìng lì luo ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) squeaky clean
(2) neat and tidy
(3) efficient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) squeaky clean
(2) neat and tidy
(3) efficient

Bình luận 0